Đòn bẩy và Yêu cầu Ký quỹ

Tận dụng Mức độ Rủi ro Khác nhau

Đòn bẩy và Yêu cầu Ký quỹ

Tận dụng Mức độ Rủi ro Khác nhau

Trang này cung cấp cho bạn các yêu cầu về đòn bẩy và ký quỹ cho mỗi Công cụ CFD dành cho Khách hàng Bán lẻ và Chuyên nghiệp khi giao dịch với Lirunex. Giao dịch CFD yêu cầu mức tiền tối thiểu trong tài khoản của bạn, còn được gọi là yêu cầu ký quỹ, tùy thuộc vào đòn bẩy tài khoản. Điều quan trọng là phải hiểu cách tính yêu cầu ký quỹ khi mở một vị thế để có đủ tiền trong tài khoản của bạn và tránh mức báo động ký quỹ và mức dừng giao dịch.

Thay đổi Hồ sơ Đòn bẩy
Hồ sơ đòn bẩy có thể được điều chỉnh dựa trên những thay đổi về vốn chủ sở hữu hoặc mô hình giao dịch mà không cần thông báo trước cho khách hàng.

Dừng Giao dịch
Tất cả các tài khoản có thể bị dừng một phần khi vốn chủ sở hữu/ký quỹ đạt 25% hoặc thấp hơn. Hệ thống sẽ đóng giao dịch thua lỗ lớn nhất trước tiên cho đến khi tài khoản của bạn được đưa trở lại trên 25%.

Ngoại hối

Miêu tả AUDCAD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000AUD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000AUD
1:200 500AUD
1:500 200AUD
Miêu tả AUDCHF
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000AUD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000AUD
1:200 500AUD
1:500 200AUD
Miêu tả AUDJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000AUD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000AUD
1:200 500AUD
1:500 200AUD
Miêu tả AUDNZD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000AUD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000AUD
1:200 500AUD
1:500 200AUD
Miêu tả AUDUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000AUD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000AUD
1:200 500AUD
1:500 200AUD
Miêu tả CADCHF
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000CAD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000AUD
1:200 500AUD
1:500 200AUD
Miêu tả CADJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000CAD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000AUD
1:200 500AUD
1:500 200AUD
Miêu tả CHFJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000CHF
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000CHF
1:200 500CHF
1:500 200CHF
Miêu tả EURAUD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURCAD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURCHF
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURGBP
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURNOK
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURNZD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURSEK
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả EURUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500  200EUR
Miêu tả EURTRY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000EUR
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000EUR
1:200 500EUR
1:500 200EUR
Miêu tả GBPAUD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000GBP
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000GBP
1:200 500GBP
1:500 200GBP
Miêu tả GBPCAD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000GBP
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000GBP
1:200 500GBP
1:500 200GBP
Miêu tả GBPCHF
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000GBP
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000GBP
1:200 500GBP
1:500 200GBP
Miêu tả GBPJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000GBP
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000GBP
1:200 500GBP
1:500 200GBP
Miêu tả GBPNZD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000GBP
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000GBP
1:200 500GBP
1:500 200GBP
Miêu tả GBPUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000GBP
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000GBP
1:200 500GBP
1:500 200GBP
Miêu tả NOKSEK
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000NOK
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000NOK
1:200 500NOK
1:500 200NOK
Miêu tả NZDCAD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000NZD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000NZD
1:200 500NZD
1:500 200NZD
Miêu tả NZDCHF
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000NZD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000NZD
1:200 500NZD
1:500 200NZD
Miêu tả NZDJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000NZD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000NZD
1:200 500NZD
1:500 200NZD
Miêu tả NZDUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000NZD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000NZD
1:200 500NZD
1:500 200NZD
Miêu tả USDCAD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDCHF
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDCNH
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDHKD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDNOK
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDSGD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDSEK
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDZAR
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDMXN
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD
Miêu tả USDTRY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100000USD
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1000USD
1:200 500USD
1:500 200USD

Kim loại

Miêu tả XAUUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 100 oz
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 1 oz
1:200 0.5 oz
1:500 0.2 oz
Miêu tả XAGUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 5000 oz
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 50 oz
1:200 25 oz
1:500 10 oz

Năng lượng

Miêu tả UKOIL
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1000 barrel
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 10 barrel
1:200 X
1:500 2 barrel
Miêu tả USOIL
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1000 barrel
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 X
1:100 10 barrel
1:200 X
1:500 2 barrel

Chỉ số

Miêu tả AXCAUD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*AXCAUD
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả CHCUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*CHCUSD
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả DJCUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*DJCUSD
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả EXCEUR
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*EXCEUR
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả FRCEUR
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*FRCEUR
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả GECEUR
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*GECEUR
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả HKCHKD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*HKCHKD
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả JPCJPY
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1000
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*HKCHKD
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả NACUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*NACUSD
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả SPCUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*SPCUSD
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả UKCGBP
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 X
1:50 0.02*UKCGBP
1:100 X
1:200 X
1:500 X

Chỉ số

Miêu tả BTCUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 0.2 BTC
1:20 X
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả BCHUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 0.2 BCH
1:20 X
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả ETHUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 2 ETH
1:20 X
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả LTCUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 2 LTC
1:20 X
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả XRPUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1000
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 200 XBR
1:20 X
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả DASHUSD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 2 DASH
1:20 X
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X

Stock

Miêu tả AAPL
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả ADSGn
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*ADSGn
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả AMZN
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AMZN
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả BABA
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*BABA
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả BAC
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*BAC
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả BMWG
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*BMWG
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả C
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả FB
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả KO
Thông số kỹ thuật hợp đồng 10
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả MA
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả MCD
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả MSFT
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả NFLX
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X
Miêu tả V
Thông số kỹ thuật hợp đồng 1
Yêu cầu ký quỹ của khách hàng-Lot/1 ( Đòn bẩy )
1:5 X
1:20 0.05*AAPL
1:50 X
1:100 X
1:200 X
1:500 X

Lưu ý: Yêu cầu ký quỹ tùy thuộc vào loại tiền tệ cơ bản trong tài khoản của bạn.

Công ty sẽ điều chỉnh đòn bẩy của tất cả các cặp FX và kim loại giao ngay lên mức tối đa là 1:100 vào thứ Sáu hàng tuần hoặc một giờ trước khi thị trường đóng cửa vào ngày lễ. Đòn bẩy sẽ tự động được khôi phục khi thị trường mở cửa trở lại.

Khách hàng được yêu cầu duy trì đủ tiền trong tài khoản của mình vào thứ Sáu hàng tuần hoặc một giờ trước khi thị trường đóng cửa vào ngày lễ để đáp ứng yêu cầu đòn bẩy vào cuối tuần và ngày lễ. Việc không đủ tiền và yêu cầu ký quỹ có thể buộc phải thanh lý tất cả hoặc một phần vị thế trong tài khoản của bạn mà không cần thông báo trước.

Đòn bẩy của các sản phẩm HK Hang Seng Index được cố định ở mức 1:20.