Giờ giao dịch ngày lễ tháng 11/2023

Giờ giao dịch ngày lễ tháng 11/2023

Được thông báo về những thay đổi sắp tới đối với lịch giao dịch cho các ngày lễ, thị trường ngoại hối và chứng khoán. Kiểm tra tất cả giờ giao dịch trong kỳ nghỉ và thị trường chứng khoán. Bảng sau áp dụng cho múi giờ UTC.
Được thông báo về những thay đổi sắp tới đối với lịch giao dịch cho các ngày lễ, thị trường ngoại hối và chứng khoán. Kiểm tra tất cả giờ giao dịch trong kỳ nghỉ và thị trường chứng khoán. Bảng sau áp dụng cho múi giờ UTC.

Giờ giao dịch chỉ số

Giờ giao dịch chỉ số

1/11 15/11 23/11 24/11
AXCAUD Bình thường Bình thường 21:00 đóng cửa 21:00 đóng cửa
EXCEUR Bình thường Bình thường 21:00 đóng cửa 21:00 đóng cửa
FRCEUR Bình thường Bình thường 21:00 đóng cửa 21:00 đóng cửa
GECEUR Bình thường Bình thường 21:00 đóng cửa 21:00 đóng cửa
HKCHKD Bình thường Bình thường 19:00 đóng cửa 19:00 đóng cửa
CHCUSD Bình thường Bình thường 21:00 đóng cửa 21:00 đóng cửa
JPCJPY Bình thường Bình thường 18:00 đóng cửa 18:15 đóng cửa
UKCGBP Bình thường Bình thường 21:00 đóng cửa 21:00 đóng cửa
SPCUSD Bình thường Bình thường 18:00 đóng cửa 18:15 đóng cửa
NACUSD Bình thường Bình thường 18:00 đóng cửa 18:15 đóng cửa
DJCUSD Bình thường Bình thường 18:00 đóng cửa 18:15 đóng cửa

Giờ giao dịch Cổ phiếu

Giờ giao dịch Cổ phiếu

1/11 15/11 23/11 24/11
Cổ phiếu Mỹ Bình thường Bình thường đóng cửa 18:00 đóng cửa

Giờ giao dịch Kim loại

Giờ giao dịch Kim loại

1/11 15/11 23/11 24/11
Kim loại quý Bình thường Bình thường 19:30 đóng cửa 18:45 đóng cửa

Giờ giao dịch Năng lượng

Energies Trading Hour

1/11 15/11 23/11 24/11
USOIL Bình thường Bình thường 19:30 đóng cửa 18:45 đóng cửa
UKOIL Bình thường Bình thường 18:30 đóng cửa 19:00 đóng cửa

Giờ giao dịch chỉ số

1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 21:00 đóng cửa
24/11 21:00 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 21:00 đóng cửa
24/11 21:00 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 21:00 đóng cửa
24/11 21:00 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 21:00 đóng cửa
24/11 21:00 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 19:00 đóng cửa
24/11 19:00 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 21:00 đóng cửa
24/11 21:00 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 18:00 đóng cửa
24/11 18:15 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 21:00 đóng cửa
24/11 21:00 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 18:00 đóng cửa
24/11 18:15 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 18:00 đóng cửa
24/11 18:15 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 18:00 đóng cửa
24/11 18:15 đóng cửa

Giờ giao dịch Cổ phiếu

1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 đóng cửa
24/11 18:00 đóng cửa

Giờ giao dịch Kim loại

1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 19:30 đóng cửa
24/11 18:45 đóng cửa

Giờ giao dịch Năng lượng

1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 19:30 đóng cửa
24/11 18:45 đóng cửa
1/11 Bình thường
15/11 Bình thường
23/11 18:30 đóng cửa
24/11 19:00 đóng cửa